Có 2 kết quả:
自我介紹 zì wǒ jiè shào ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄐㄧㄝˋ ㄕㄠˋ • 自我介绍 zì wǒ jiè shào ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄐㄧㄝˋ ㄕㄠˋ
zì wǒ jiè shào ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄐㄧㄝˋ ㄕㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-introduction
(2) to introduce oneself
(2) to introduce oneself
Bình luận 0
zì wǒ jiè shào ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄐㄧㄝˋ ㄕㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-introduction
(2) to introduce oneself
(2) to introduce oneself
Bình luận 0